--

để mà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để mà

+  

  • In order to, in order that, so that, so as to
    • Ăn để mà sống
      To eat in order to go on living, to eat in order to live
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để mà"
Lượt xem: 539