để mà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để mà+
- In order to, in order that, so that, so as to
- Ăn để mà sống
To eat in order to go on living, to eat in order to live
- Ăn để mà sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để mà"
Lượt xem: 637